DANH SÁCH LIỆT SĨ CỦA TỈNH KHÁNH HÒA – PHÚ YÊN
“Điều trăn trở” của Cựu chiến binh: Đào Thiện Sính
Trải qua thời gian gần 20 năm. Tôi đã sưu tầm tra cứu các thông tin trên bia mộ liệt sỹ ở các nghĩa trang liệt sỹ từ Quảng Trị trở vào. Hàng ngàn ngôi mộ bị ghi sai lệch do nhiều nguyên nhân dẫn tới, gây ra biết bao nhiêu nỗi nhọc nhằn cho thân nhân liệt sỹ cả nước nói chung. Riêng với tỉnh Phú Khánh (nay là 2 tỉnh Phú Yên và Khánh Hòa) tôi đã tập hợp được gần 300 liệt sỹ ở các nghĩa trang liệt sỹ và đã có tới gần 200 liệt sỹ đã được người thân biết thông tin. Nhưng còn gần 100 liệt sỹ vẫn không thấy hồi âm. Vậy danh sách liệt sỹ Phú Khánh này được đăng tải trên Trang thông tin điện tử Hội Cựu chiến binh tỉnh Khánh Hòa - Tôi hi vọng người thân của họ sẽ vui mừng.
Trân trọng cảm ơn và kính chào!
DANH SÁCH LIỆT SĨ CỦA TỈNH KHÁNH HÒA – PHÚ YÊN
TT |
Họ và tên liệt sĩ |
Năm sinh |
Năm hy sinh |
Nghĩa trang liệt sỹ |
Thông tin liên quan |
1 |
CỤ TRẦN ĐỰNG |
Chưa rõ |
1953 |
An Châu, An Giang |
Ninh Hòa |
2 |
CỤ TRẦN TRƯƠNG |
Chưa rõ |
1953 |
An Châu, An Giang |
Ninh Hòa |
3 |
NGUYỄN VĂN HƯỢC |
Chưa rõ |
1974 |
Di Linh |
Khánh Hòa |
4 |
NGUYỄN VĂN QUỐC |
1933 |
1968 |
Di Linh |
Vĩnh Khánh |
5 |
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH |
1932 |
1968 |
Đường 9 |
Khánh Hòa |
6 |
NGUYỄN VĂN HINH |
Chưa rõ |
1968 |
Vĩnh Linh |
Ninh Hòa |
7 |
LÊ PHI LONG |
1926 |
1967 |
Trường Sơn |
Vạn Ninh |
8 |
LÊ XUÂN NHIÊU (NHIÊN) |
Chưa rõ |
1970 |
Vĩnh Linh |
Khánh Hòa |
9 |
VÕ ĐẮC SƯỚNG |
Chưa rõ |
1968 |
Hải Phú QT |
Cam Ranh |
10 |
HÀ VĂN RÔ |
1950 |
Chưa rõ |
Phú Quốc |
Khánh Hòa |
11 |
MAI VĂN NHÀN |
1926 |
1972 |
Phú Quốc |
Khánh Hòa |
12 |
NGUYỄN TƯ (TU) |
1927 |
1972 |
Phú Quốc |
Phú Yên |
13 |
NGÔ VĂN HAO |
1950 |
1972 |
Phú Quốc |
Phú Yên |
14 |
TRẦN ANH HÀO |
1959 |
1979 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
15 |
HOÀNG XUÂN HOÀNG |
1933 |
1969 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
16 |
NGUYỄN THÀNH HƯNG |
Chưa rõ |
1981 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
17 |
TRẦN VĂN KHA |
Chưa rõ |
1980 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
18 |
NGUYỄN VĂN LỘC |
Chưa rõ |
1980 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
19 |
NGUYỄN THANH LONG |
Chưa rõ |
1980 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
20 |
HUỲNH VĂN SON (SEN) |
1960 |
1979 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
21 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
Chưa rõ |
1981 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
22 |
LÊ XUÂN |
Chưa rõ |
1979 |
Bình Dương |
Diên Khánh |
23 |
ĐỖ CÔNG NÔNG |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Q.9 |
Phú Khánh |
24 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Bình Dương |
Cam Ranh |
25 |
NGUYỄN MỐP |
1957 |
Chưa rõ |
Lộc Ninh |
Phú Khánh |
26 |
BÙI VĂN DƯ (VƯỢNG) |
Chưa rõ |
1986 |
Q.9,TP. HCM |
Ninh Hòa |
27 |
HÀ THANH ĐỨC |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9,TP. HCM |
Phú Khánh |
28 |
NGUYỄN MINH PHỤNG |
1965 |
1986 |
Q.9,TP. HCM |
Sơn T,Phú Khánh |
29 |
PHẠM KIM THANH |
1938 |
1981 |
Q.9,TP. HCM |
Phú Khánh |
30 |
CAO VĂN KHANH |
Chưa rõ |
1980 |
Q.9,TP. HCM |
Nha Trang |
31 |
LÊ VĂN NINH |
Chưa rõ |
1985 |
Q.9,TP. HCM |
Tuy Hòa |
32 |
NGUYỄN VĂN THÌN |
1957 |
1979 |
Lộc Ninh |
Ninh Hòa |
33 |
NGUYỄN THANH XUÂN |
Chưa rõ |
1979 |
Lộc Ninh |
Phú Khánh |
34 |
LÊ HƯNG |
1957 |
1978 |
Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
35 |
THÁI NHƯ NGỌC |
1952 |
1973 |
Lộc Ninh |
Phú Yên |
36 |
NGUYỄN VĂN TRI |
1954 |
1979 |
Lộc Ninh |
Phú Khánh |
37 |
PHAN VĂN LUYỆN |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Lộc Ninh |
Cam Ranh |
38 |
NGUYỄN VĂN KHIÊM |
1964 |
1985 |
Lộc Ninh |
Ninh Hòa |
39 |
NGUYỄN XUÂN QUANG |
1927 |
1977 |
Lộc Ninh |
Phú Khánh |
40 |
PHAN VĂN TỊCH |
1935 |
1979 |
Lộc Ninh |
Phú Khánh |
41 |
VŨ VĂN THẬT |
1952 |
1973 |
T.Gia Lai |
Vạn Ninh |
42 |
NGUYỄN HỒNG LẠC |
1959 |
1981 |
T.Gia Lai |
Diên Khánh |
43 |
NGUYỄN NHUM |
1960 |
1981 |
T.Gia Lai |
Nha Trang |
44 |
VÕ NGỌC MINH |
1961 |
1981 |
T.Gia Lai |
Diên Khánh |
45 |
NGUYỄN THÁI SƠN |
1962 |
1982 |
T.Gia Lai |
Diên Khánh |
46 |
NGUYỄN VĂN N |
1960 |
1982 |
T.Gia Lai |
Vạn Ninh |
47 |
TRƯƠNG THÀNH LỢI |
|
1981 |
T.Gia Lai |
Diên Khánh |
48 |
LÊ VĂN AN |
Chưa rõ |
1985 |
Biên Hòa |
Phước Tăng |
49 |
NGUYỄN BÔNG |
Chưa rõ |
1979 |
Biên Hòa |
Vĩnh Hải |
50 |
TRẦN VĂN THÁI |
1944 |
1967 |
Bà Rịa VT |
Khánh Hòa |
51 |
NGUYỄN TÀI BA |
1933 |
1966 |
Phước Long |
Phú Yên, Phú Khánh |
52 |
LÊ HIỀN |
1959 |
1983 |
Tân Biên |
Nha Trang |
53 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Chưa rõ |
1987 |
Tân Biên |
Diên Khánh |
54 |
LÊ THÚC NGHĨA |
Chưa rõ |
1978 |
Tân Biên |
Ninh Hòa |
55 |
BÙI VĂN PHƯỚC |
Chưa rõ |
1982 |
Tân Biên |
Ninh Hòa |
56 |
NGUYỄN SỞI |
Chưa rõ |
1983 |
Tân Biên |
Ninh Hòa |
57 |
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
Chưa rõ |
1983 |
Tân Biên |
Ninh Hòa |
58 |
TRẦN ĐÌNH TUYÊN |
Chưa rõ |
1986 |
Tân Biên |
Diên Khánh |
59 |
ĐOÀN VĂN RỚT |
Chưa rõ |
1979 |
Bến Cầu |
Nha Trang |
60 |
ĐINH VĂN THANH |
Chưa rõ |
1979 |
Bến Cầu |
Nha Trang |
61 |
HỒ QUANG HIÊN |
Chưa rõ |
1981 |
Long Khánh |
Phú Khánh |
62 |
NGUYỄN VĂN MINH |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Khánh Hòa |
63 |
LÊ MỸ |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Cam Ranh |
64 |
LƯƠNG THANH NAM |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Phú Khánh |
65 |
THÀNH NAM |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
66 |
LÊ VĂN NĂM |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Diên Khánh |
67 |
NGUYỄN HỮU NGHỀ |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Ninh Hòa |
68 |
LÊ TẤN NGỌC |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
69 |
HỒ NHIÊU |
Chưa rõ |
1979 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
70 |
PHẠM ĐÌNH TÚC |
Chưa rõ |
1979 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
71 |
VÕ NGỌC SANG |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Phú Khánh |
72 |
NGUYỄN DUY TIẾT |
Chưa rõ |
1979 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
73 |
TRẦN QUỐC THỊNH |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Ninh Hòa |
74 |
LÊ HỒ TƯ |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
75 |
LẠI KIM SANG |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Bình Tân |
76 |
CAO VÂN |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Châu Thành TN |
Cam Đức |
77 |
LÊ VĂN LŨY |
Chưa rõ |
1981 |
Long Khánh |
Ninh Hòa |
78 |
NGUYỄN VĂN PHẾ |
Chưa rõ |
1985 |
Biên Hòa |
Vĩnh Hải |
79 |
NGUYỄN THẾ |
Chưa rõ |
1985 |
Biên Hòa |
Ninh Hòa |
80 |
TRƯƠNG THỊ ĐƯỢC |
Chưa rõ |
1974 |
Biên Hòa |
Khánh Hòa |
81 |
NGUYỄN PHONG |
Chưa rõ |
1970 |
Biên Hòa |
Ninh Hòa |
82 |
TRẦN VĂN THIỆN |
Chưa rõ |
1981 |
Long Khánh |
Ninh Xuân |
83 |
NGUYỄN THANH NAM |
Chưa rõ |
1979 |
Biên Hòa |
Vĩnh Hải |
84 |
ĐỒNG VĂN SINH |
Chưa rõ |
1973 |
Biên Hòa |
Phú Yên |
85 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
1942 |
1972 |
Phú Quốc |
Phú Yên |
86 |
NGUYỄN VĂN THỦY |
1939 |
1972 |
Phú Quốc |
Phú Yên |
87 |
PHẠM NGUYÊN |
Chưa rõ |
1972 |
Phú Quốc |
Phú Yên |
88 |
TRẦN VĂN KIỆP |
1947 |
1972 |
Phú Quốc |
Khánh Hòa |
89 |
TRẦN NGỌC THỦY |
1948 |
1969 |
Phú Quốc |
Phú Yên |
90 |
TRƯƠNG VĂN LỰC |
1963 |
1988 |
Kha Vạn Cân |
Phú Khánh |
91 |
PHẠM NGỌC SƠN |
1964 |
1985 |
Biên Hòa |
Tuy An |
92 |
LÊ TUẤN MINH |
1959 |
1983 |
Long Khánh |
Phú Yên |
93 |
BÙI VĂN LONG |
1957 |
1982 |
Bà Rịa |
Phú Khánh |
94 |
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
1961 |
1982 |
Bà Rịa |
Phú Khánh |
95 |
TRẦN CHÍ |
1957 |
1983 |
Bà Rịa |
Phú Khánh |
96 |
TRẦN NGỌC BÍCH |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
97 |
NGUYỄN VĂN CẦU |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
98 |
NGUYỄN HỮU ĐỨC |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
99 |
PHẠM TIẾN DŨNG |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
100 |
TRẦN VĂN HỒ |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
101 |
NGUYỄN NGỌC HÒA |
Chưa rõ |
1979 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
102 |
NGUYỄN XUÂN HÒA |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Tuy Hòa |
103 |
PHẠM VĂN HỒNG |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
104 |
PHAN HÙNG |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Châu Thành TN |
Phú Khánh |
105 |
DƯƠNG MINH |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Châu Thành TN |
Phú Khánh |
106 |
TRẦN VĂN HÙNG |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
107 |
LƯƠNG KHANH |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Vĩnh Trường |
108 |
NGUYỄN KỲ LONG |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Nha Trang |
109 |
VÕ MÀU |
Chưa rõ |
1978 |
Châu Thành TN |
Cam Ranh |
110 |
TRẦN MẠNG |
Chưa rõ |
1979 |
Châu Thành TN |
Ninh Hòa |
111 |
NGUYỄN MINH LOAN |
Chưa rõ |
1987 |
Tân Biên |
Ninh Hòa |
112 |
ĐOÀN CÔNG NHẬT |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9 |
Ninh Bình |
113 |
LÊ SƠN |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9 |
Ninh Hòa |
114 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9 |
Phước Hải |
115 |
HUỲNH THIẾU PHỐ |
Chưa rõ |
1978 |
Q.9 |
Nha Trang |
116 |
LÊ THỊ HƯƠNG |
Chưa rõ |
1979 |
Q.9 |
Phú Khánh |
117 |
PHAN VĂN LUYỆN |
Chưa rõ |
1980 |
Q.9 |
Cam Ranh |
118 |
NGUYỄN LONG |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9 |
Suối Cát |
119 |
TRƯƠNG NGỌC THẠCH |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9 |
Ninh Hòa |
120 |
NGUYỄN XUÂN THANH |
Chưa rõ |
1979 |
Q.9 |
Phú Khánh |
121 |
PHẠM CÔNG THÀNH |
Chưa rõ |
1980 |
Q.9 |
Vĩnh Phương |
122 |
NGUYỄN VĂN THỊNH |
Chưa rõ |
1980 |
Q.9 |
Ninh Hòa |
123 |
LÊ CÔNG TRÚC |
Chưa rõ |
1982 |
Q.9 |
Ninh Hòa |
124 |
TRƯƠNG BẢY |
Chưa rõ |
1980 |
Q.9 |
Phước Hòa |
125 |
NGUYỄN QUANG TRÍ |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9 |
Diên Thủy |
126 |
ĐỖ CÔNG NÔNG |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Q.9 |
Phú Khánh |
127 |
NGUYỄN VĂN TRÌ |
Chưa rõ |
1979 |
Q.9 |
Phú Khánh |
128 |
NGUYỄN VĂN THÌN |
1957 |
1979 |
Lộc Ninh |
Ninh Khánh |
129 |
NGUYỄN VĂN DA |
1958 |
1980 |
Q.9 |
Nha Trang |
130 |
PHẠM VĂN TỊCH |
1935 |
1979 |
Q.9 |
Phú Khánh |
131 |
NGUYỄN XUÂN QUANG |
1927 |
1977 |
Q.9 |
Phú Khánh |
132 |
NGUYỄN VĂN TRI |
1954 |
1979 |
Q.9 |
Phú Khánh |
133 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
1961 |
1981 |
Q.9 |
Nha Trang |
134 |
NGUYỄN VĂN HỢI |
1939 |
1981 |
Q.9 |
Nha Trang |
135 |
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN |
Chưa rõ |
1986 |
Q.9 |
Ninh Đa |
136 |
NGUYỄN VĂN TRỨ |
1966 |
1988 |
Q.9 |
Ninh Đồng |
137 |
PHAN THANH THÌN |
Chưa rõ |
1986 |
Q.9 |
Tuy Hòa |
138 |
LÊ PHẬN SỰ |
Chưa rõ |
1967 |
T. Long An |
Phú Khánh |
139 |
NGUYỄN VĂN ÚT |
Chưa rõ |
1981 |
Long Khánh |
Vĩnh Lương |
140 |
DƯƠNG THANH VÂN |
Chưa rõ |
1967 |
Biên Hòa |
Ninh Hòa |
141 |
LÊ ĐÌNH XÊ |
Chưa rõ |
1981 |
Long Khánh |
Cát Khánh |
142 |
TRẦN VĂN CẢNH |
Chưa rõ |
1980 |
Q.9 |
Ninh Hòa |
143 |
HOÀNG CỪ |
Chưa rõ |
1980 |
Q.9 |
Ninh Hòa |
144 |
NGUYỄN ĐÌNH DŨNG |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9 |
Diên Phước |
145 |
HỨA ĐÔNG |
Chưa rõ |
1979 |
Q.9 |
Nha Trang |
146 |
VƯƠNG CƯ |
Chưa rõ |
1981 |
Q.9 |
Diên Thủy |
147 |
TRẦN THẠCH NGỌC |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Phú Ninh |
148 |
TRẦN ANH HÀO |
1959 |
1979 |
T Bình Dương |
Diên Điền |
149 |
THIỀU QUANG DŨNG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Diên Tân |
150 |
TÔ VĂN HÙNG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Xuân An |
151 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
T Bình Dương |
Cam Ranh |
152 |
TRẦN VĂN CƯ |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Phước Vân |
153 |
BÙI VĂN DANH |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh Ích |
154 |
NGUYỄN DẦU |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Diên Thủy |
155 |
PHẠM VĂN ĐỊNH |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Vĩnh Phước |
156 |
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
157 |
BÙI HỮU GIẢNG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Diên Toàn |
158 |
NGUYỄN VĂN HAY |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Bình |
159 |
LÊ VĂN HIỀN |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Giang |
160 |
HOÀNG XUÂN HOÀNG |
Chưa rõ |
1969 |
T Bình Dương |
Diên Khánh |
161 |
VŨ TIẾN HUÂN |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
162 |
NGUYỄN KIM HÙNG |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
163 |
NGUYỄN THÀNH HƯƠNG |
Chưa rõ |
1981 |
T Bình Dương |
Diên Sơn |
164 |
NGUYỄN THÀNH LONG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Phú Khánh |
165 |
TRẦN VĂN LỘC |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Diên Toàn |
166 |
CAO VĂN KHANH |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ngọc Hiệp |
167 |
NGUYỄN TRỌNG HƯƠNG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Vạn Lương |
168 |
NGUYỄN NHỎ |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh Hòa |
169 |
BÙI VĂN Ớ |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Giang |
170 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
171 |
TRẦN SOÁI |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Giang |
172 |
NGUYỄN VĂN NHO |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Thuận |
173 |
HUỲNH VĂN SON |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Diên Hòa |
174 |
PHẠM VĂN TRƯỜNG |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh Hòa |
175 |
PHẠM TẤN ĐẠT |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Khánh |
176 |
NGUYỄN VĂN THÁI |
Chưa rõ |
1982 |
T Bình Dương |
Đồng Xuân |
177 |
NGUYỄN VĂN SỬU |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Hòa |
178 |
PHẠM ĐÌNH |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Giang |
179 |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
180 |
PHẠM HUY CƯỜNG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
181 |
NGUYỄN VĂN PHỤNG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Cam Ranh |
182 |
NGUYỄN VĂN LỘC |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Diên Toàn |
183 |
NGUYỄN VĂN HÒA |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Vĩnh Thái |
184 |
NGÔ SƠN |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Vạn Ninh |
185 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
Chưa rõ |
1981 |
T Bình Dương |
Diên Thọ |
186 |
ĐÀO TRỌNG THÂN |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Vạn Ninh |
187 |
HUỲNH TRUNG THÀNH |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
188 |
NGUYỄN XUÂN THÀNH |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh Xuân |
189 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Quang |
190 |
NGUYỄN VĂN SỬU |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Thuận |
191 |
NGUYỄN VĂN THẺO |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Cam Lộc |
192 |
TRẦN ĐÌNH TRỌNG |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
193 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
194 |
HỒ TRƯƠNG |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh Phụng |
195 |
HUỲNH ANH |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Hưng |
196 |
HUỲNH TÔ SÂM |
Chưa rõ |
1981 |
T Bình Dương |
An Định,P.Khánh |
197 |
HỒ HỮU DŨNG |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Xương Huân |
198 |
LÂM ĐÚNG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Đa |
199 |
LÊ SONG DŨNG |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh Hợp |
200 |
LÊ THANH NGỌC |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Thủy Tú |
201 |
LÊ THANH QUANG |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Trung An, Phú Khánh |
202 |
LÊ TRUNG THÀNH |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Tuy An |
203 |
LÊ VĂN VĨNH |
1961 |
1979 |
T Bình Dương |
Tuy Hòa |
204 |
MANG DOÃN |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Đồng Xuân |
205 |
NGUYỄN ĐÌNH VĂN |
1960 |
1980 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
206 |
NGUYỄN DỌC |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Quang |
207 |
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
1960 |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh An |
208 |
NGUYỄN HẢI |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Giang |
209 |
NGUYỄN HƯNG |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Hiệp |
210 |
NGUYỄN PHƯỚC |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Hòa Phong |
211 |
NGUYỄN TÂM |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Giang |
212 |
NGUYỄN THANH PHONG |
1959 |
1980 |
T Bình Dương |
Diên Tân |
213 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Nha Trang |
214 |
NGUYỄN TRỌNG TIẾN |
1957 |
1980 |
T Bình Dương |
Phước Vân |
215 |
VÕ THÀNH HƯNG |
1958 |
1980 |
T Bình Dương |
Ninh Ích |
216 |
TRƯƠNG THÀNH TÂN |
1955 |
1979 |
T Bình Dương |
Tuy An |
217 |
TRƯƠNG ĐÌNH MUỐN |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh Hải |
218 |
TRẦN VĂN NGỮ |
1956 |
1979 |
T Bình Dương |
Sông Cầu |
219 |
TRẦN VĂN NO |
Chưa rõ |
1979 |
T Bình Dương |
Ninh Quang |
220 |
TRẦN VĂN KHA |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Diên Điền |
221 |
TRẦN VĂN HIẾU |
Chưa rõ |
1980 |
T Bình Dương |
Phương Sài |
222 |
TRẦN VĂN ÂN |
1959 |
1979 |
T Bình Dương |
Hòa V Tuy Hòa |
223 |
PHẠM TẤN KHA |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
T Bình Dương |
Đồng Xuân |
224 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
Chưa rõ |
1979 |
T.Đăk Lăk |
Nha Trang |
225 |
TRẦN XUÂN LẪY |
Chưa rõ |
1978 |
T.Đăk Lăk |
Khánh Ninh |
226 |
LÊ THÚC NGHĨA |
1960 |
1989 |
Tân Biên |
Ninh Thông |
227 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
Tân Biên |
Khánh Hòa |
228 |
NGUYỄN KY |
Chưa rõ |
1987 |
Tân Biên |
Cao Phúc Bắc |
229 |
LÊ HIỀN |
1959 |
1983 |
Tân Biên |
Vĩnh Trung |
230 |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Chưa rõ |
1987 |
Tân Biên |
Diên Thạnh |
231 |
BÙI VĂN LONG |
1957 |
1982 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Phú Khánh |
232 |
ĐỖ THỊ VÂN |
1959 |
1982 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Phú Khánh |
233 |
NGUYỄN VĂN CHINH |
1961 |
1982 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Diên Xuân |
234 |
TRẦN CHÍ |
1957 |
1983 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Phú Khánh |
235 |
NGUYỄN DIỆP |
1966 |
1985 |
Lộc Ninh |
Cam Hải |
236 |
LÊ HƯNG |
1957 |
1978 |
Lộc Ninh |
Khánh Ninh |
237 |
NGUYỄN VĂN KHIÊM |
1964 |
1985 |
Lộc Ninh |
Ninh Ích |
238 |
LÊ VĂN MINH |
Chưa rõ |
1985 |
Lộc Ninh |
Tuy Hòa |
239 |
HUỲNH TẤN PHƯỚC |
1967 |
1985 |
Lộc Ninh |
Ninh Hòa |
240 |
LÊ VĂN HỒNG |
Chưa rõ |
1985 |
T.Đăk Lăk |
Nha Trang |
241 |
NGUYỄN THÀNH CHUNG |
Chưa rõ |
1989 |
T.Đăk Lăk |
Ninh Hòa |
242 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Chưa rõ |
1971 |
T.Đăk Lăk |
Tuy Hòa |
243 |
TRẦN MINH HIẾU |
Chưa rõ |
1979 |
T.Đăk Lăk |
Khánh Ninh |
244 |
NGUYỄN NGỌC HOÀNG |
1960 |
20/11/82 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Nhơn Hòa |
245 |
TRẦN N KHÁNH |
1935 |
16/10/82 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Vĩnh Lương |
246 |
TRẦN VĂN THÁI |
Chưa rõ |
19/6/67 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Sư Cầm C.Xương |
247 |
BÙI LÔ |
Chưa rõ |
Chưa rõ |
QT Việt Lào Anh Sơn – Nghệ An |
Khánh Hòa |
248 |
LÊ VĂN QUYÊN |
1925 |
10/10/65 |
Phú Quốc |
Nghĩa Mỹ |
249 |
HỒ QUẤN |
1936 |
27/10/60 |
Phú Quốc |
Khánh Hòa |
250 |
PHẠM KHI |
1923 |
21/2/73 |
Phú Quốc |
Tuy An |
251 |
LÝ TRỌNG LỢI |
1922 |
17/11/65 |
Phú Quốc |
Hà Liên. Ninh Hòa |
252 |
NGUYỄN MẠI |
1937 |
1/4/75 |
Phú Quốc |
Khánh Hòa |
253 |
LÊ VĂN DỰ |
1927 |
24/9/57 |
Phú Quốc |
Cam Ranh |
254 |
PHÙNG THẾ THIỆN |
Chưa rõ |
19/1/81 |
Hướng Hóa, Quảng Trị |
Cam Phúc Bắc |
255 |
NGUYỄN VĂN HINH |
Chưa rõ |
8/1/68 |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
Ninh Hòa |
256 |
LÊ ĐÌNH KỲ |
Chưa rõ |
31/8/68 |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
Bắc Thành, Khánh Hòa |
Chân thành cảm ơn Bà Trần Thị Anh Đào - Cà phê Hoa Nắng - TP. Nha Trang - Khánh Hòa đã chung tay, đồng hành cùng chương trình tri ân liệt sỹ.
Mọi thông tin cần liên hệ hãy gọi điện vào số 0918793918 hoặc gửi thư cho ông Đào Thiện Sính số 01 Ngô Gia Tự, Thị trấn Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hòa.
- [11/06/2024] MỘT SỐ NỘI DUNG CHÍNH TRONG XÉT, TRAO TẶNG KỶ NIỆM CHƯƠNG CỰU CHIẾN BINH VIỆT NAM.
- [10/11/2022] ĐẾ CƯƠNG TUYÊN TRUYỀN KỶ NIỆM 50 NĂM CHIÉN THẮNG “HÀ NỘI- ĐIỆN BIÊN PHỦ TRÊN KHÔNG” (12/1972 – 12/2022)
- [11/10/2022] DANH SÁCH LIỆT SĨ CÒN THIẾU THÔNG TIN - PHẦN 22 VÀ PHẦN 23
- [18/04/2022] DANH SÁCH LIỆT SỸ CÒN THIẾU THÔNG TIN - PHẦN 13
- [05/04/2019] ĐỀ CƯƠNG TUYÊN TRUYỀN KỶ NIỆM 30 NĂM NGÀY TRUYỀN THỐNG HỘI CỰU CHIẾN BINH VIỆT NAM (06/12/1989 – 06/12/2019)